thơ | truyện / tuỳ bút | phỏng vấn | tiểu thuyết | tiểu luận / nhận định | thư toà soạn | tư tưởng | kịch bản văn học | ý kiến độc giả | sổ tay | thảo luận | ký sự / tường thuật | tư liệu / biên khảo | thông báo |
văn học
Những tiếng đồn

 

Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn

 

CRISTINA PERI ROSSI

(1941~)

 

Cristina Peri Rossi sinh năm 1941 tại Montevideo, Uruguay; từng là giáo sư văn chương, dịch giả và ký giả. Bắt đầu sáng tác văn chương từ năm 1963, bà xuất bản tập truyện đầu tay, Viviendo, rồi hàng loạt tác phẩm khác, và nổi danh như một nhà thơ, một nhà văn viết truyện ngắn, tiểu luận và tiểu thuyết, và một nhà đấu tranh cho nữ quyền. Từ năm 1972, bà bắt đầu sống đời lưu vong tại Barcelona, Tây-ban-nha. Bà đã cộng tác với những tạp chí El País, Diario 16El Periódico de Catalunya. Năm 1991, bà đoạt giải thưởng Premio Ciudad de Barcelona cho tập thơ Babel bárbara. Năm 1994, ba được trao tặng giải thưởng Beca John Simon Guggenheim cho văn chương hư cấu. Cristina Peri Rossi đã xuất bản hơn 30 tác phẩm, nổi tiếng nhất là những cuốn: La nave de los locos (1984) và Solitario de amor (1988).
 

___________________

 

NHỮNG TIẾNG ĐỒN

 

Cuối thế kỷ XX, những tiếng đồn về các thành phố bắt đầu lan ra. Một số người nói về sự huỷ diệt của chúng, một số người khác nói về sự tái sinh dị thường của chúng từ những đống gạch vụn. Những nhóm hoạt động bí mật thì xì xào với nhau về những thành phố vẫn còn cư dân, nơi người ta có thể đi dạo, ngắm một con chim, tham quan một viện bảo tàng, hay chiêm ngưỡng màu sắc của bầu trời. Nhưng những nơi như thế thì hiếm hoi và cách xa nhau. Dần dần, người ta bắt đầu nói đến Berlin. Nhưng họ không nói ở nơi công cộng, trên báo chí, hay trong những cuộc hội họp đông người. Tên Berlin được truyền miệng như một mật mã, một ký hiệu huyền bí, một ẩn ngữ chỉ dành riêng cho những kẻ trong cuộc, nhưng vô nghĩa đối với bất kỳ ai khác. Người ta thầm thì bàn tán về Berlin, trong vòng bạn bè tin cậy, trong những căn phòng kín cửa, trong một khoảnh khắc thân mật sau cuộc làm tình. Chẳng hạn, một phụ nữ trần truồng, trong ánh sáng lờ mờ của buồng ngủ, nghe tình nhân nói:

— Người ta kể rằng trên những đường phố ở Berlin còn có những cây chanh xanh và trong những hồ nước có những con thiên nga.

Hoặc:

— Những con chim ô tước[1] hót khi tuyết rơi ở Berlin và người ta uống trà từ những cái cốc bằng sành, trên những tấm khăn trải bàn dệt bằng vải lanh.

Sự kiện rằng Berlin bị vây quanh bởi những tường thành không hề làm họ nản lòng: ngược lại, điều đó lại khiến cho thành phố này có cái phẩm tính của những giấc mộng mà nhiều thành phố khác không có.

Những cô bạn gái truyền cho nhau các công thức làm món bánh Strudel,[2] như thể đó là những bài thơ kỳ tuyệt, và vào lúc chiều tối, họ viết vội những chữ Der Traum ein Leben [3] trên những sân ga hoang vắng hay trên những cánh cửa sắt, chỉ mơ hồ hiểu ý nghĩa của những chữ ấy qua nỗi khát khao của họ.

Những người khác nói đến San Francisco, nhưng một trận dịch khủng khiếp đã huỷ hoại danh tiếng của nó. Một số người chuộng thành phố ấy lại chính là những nạn nhân, và cả thành phố bất ngờ chìm vào một đống nhầy nhụa của những tấm vải liệm và chất chloroform, cả thành phố biến thành một khối ung thư trên mặt đất.

Ở vài thành phố - như Madrid chẳng hạn - lại nổi lên một cơn hoan lạc chóng vánh, như niềm vui cuối cùng trước khi tắt thở; những thành phố khác, những thành phố tự ngắm mình, như Paris vẫn nhìn về một thuở huy hoàng xa xưa, thì tràn ngập một nỗi uể oải chán chường.

Chẳng bao lâu, không còn nơi nào nữa để lánh nạn, và những người chạy về hướng Cairo, Praha, Buenos Aires, hay Warszawa, chỉ hy vọng triển hạn cái chết thêm một chút. Sự sụp đổ của các thành phố lan ra như một vũng dầu trên mặt biển.

Tác giả của những dòng chữ này, viết trong những ngày cuối cùng của thế kỷ XX, chẳng biết rồi đây sẽ còn có một tương lai, sẽ còn có những thành phố, sẽ còn có những độc giả, hay không.

 

 

_________________________

Chú thích của người dịch:

[1]Chim ô tước: trong nguyên tác tiếng Tây-ban-nha là mirlo. Ở Đức, loại chim này được gọi là Amsel hay Schwarzdrossel. Chim này hót rất hay, làm tổ như cái chén bằng đất. Con đực có bộ lông đen nhánh, mỏ vàng; con cái có bộ lông nâu sẫm.

[2]Strudel: một thứ bánh ở Đức, làm bằng nhiều lớp bột mỏng gói nhân bên trong và nướng lên cho nâu dòn. Nổi tiếng nhất là bánh Strudel có nhân táo (Apfelstrudel).

[3]Der Traum ein Leben [Đời là giấc mộng]: một vở kịch thơ của Franz Grillparzer, hoàn tất năm 1831, trình diễn tại Burgtheater năm 1834, và in thành sách năm 1839. Đây là vở kịch nổi tiếng nhất của Grillparzer.

 

----------
Dịch từ nguyên tác tiếng Tây-ban-nha, "Rumores", trong Cristina Peri Rossi, Cosmoagonías (Barcelona: Laia, 1988).
 
Bức ảnh ở đầu trang:
Chân dung Cristina Peri Rossi (photo Martí Pons, 2006).

 

 

Ðã đăng:

Hiện thực duy nhất là ngôn ngữ. / Nàng đã nhìn đăm đăm vào tôi. / Tôi nghĩ tôi đã run rẩy... | Trong cuộc tẩu thoát của chữ, người đàn bà nằm trần truồng. | Khi những con chữ tẩu thoát, chỉ còn người đàn bà ở lại. | ... Tôi ném một vần thơ vào mặt nàng / nnư một hòn đá. // Tình yêu là câu hỏi của những con chữ... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn]
 
Chuyện tình  (truyện / tuỳ bút) 
Nàng nói nàng yêu tôi và trao cả đời nàng cho tôi. Thoạt tiên, tôi thật xúc động — đây là lần đầu tiên một điều như thế xảy ra trong đời tôi. Nhưng sau một lúc thì hai vai tôi bắt đầu đau nhức... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
Theo dấu thời gian  (truyện / tuỳ bút) 
Tôi đến một thành phố nơi tất cả trẻ con đều muốn biết thời gian chính xác. Chúng bước qua các đường phố với vẻ nghiêm trọng. Hai bàn tay nhét vào túi, nét mặt đăm chiêu, với dáng dấp của những người đang bận rộn vì công việc, chúng dõi đôi mắt xuống mặt đất, nhẩm tính từng giây, từng phút trôi qua... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
... Đàn bà là những cuốn sách phải được viết ra / trước khi chết / trước khi bị nuốt chửng / trước khi bị thiến... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn]
 
Những lá cờ  (truyện / tuỳ bút) 
Một lá cờ được trao cho mỗi người chết. Một nghi thức đơn giản luôn luôn được cử hành theo cùng một cách tại nhà riêng, không có người ngoài qua lại ồn ào. Trước hết, hai viên sĩ quan đến báo tin buồn cho các thân nhân. Rồi họ bắt đầu chuẩn bị nghi thức trao cờ... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
Dấu chấm  (truyện / tuỳ bút) 
Lúc chúng tôi đến với nhau, nàng đã nói, “Em sẽ cho anh một dấu chấm. Nó rất quý báu — đừng để mất nó. Hãy gìn giữ nó để dùng đúng lúc cần thiết. Đó là vật quan trọng nhất em có thể cho anh; em làm thế vì em tin tưởng vào anh — anh đừng làm em thất vọng.” ... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
Giữa lưỡi gươm và bức tường  (truyện / tuỳ bút) 
Thật khó có kẽ hở nào để len lỏi giữa một lưỡi gươm và một bức tường. Nếu cố tránh lưỡi gươm, tôi phải lùi lại đến khi chạm bức tường, và cái lạnh của bức tường làm tôi đông cứng. Nếu tôi cố gắng lách ra khỏi bức tường để tiến tới, thì lưỡi gươm đâm vào cổ tôi... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
... Vài tượng đang ngồi, đan áo, và thân thể chúng gắn liền với những chiếc ghế như một khối hợp nhất. Những tượng khác há miệng như sắp thốt lên một âm thanh nào đó hay định nói một điều gì. Những tượng ở xa nhất đang đứng tựa vào những tượng xưa cũ hơn. Chúng biểu lộ vẻ chán chường, thậm chí có vẻ rã rời... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
Ađam và Êva  (truyện / tuỳ bút) 
Ađam đang sống rất sung sướng giữa cỏ cây hoa lá thì Êva đến và dụ dỗ ông ăn trái táo vì bà muốn giết ông để một mình bà làm chủ tất cả... Chúa Trời sáng tạo ra Êva từ một cái xương sườn của Ađam vì thấy Ađam buồn chán và cần có người để sai vặt... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)
 
Thời gian chữa lành mọi vết thương  (truyện / tuỳ bút) 
Tôi luôn luôn hối hả, đó là vấn đề tính khí. Khi tôi và nàng đoạn tuyệt với nhau, tôi đi thẳng đến một tiệm cầm đồ. Tôi cần có rất nhiều thời gian để đắp lên những vết thương, để chúng cầm máu và chóng lành... [Bản dịch của Hoàng Ngọc-Tuấn] (...)

 

Để tìm hiểu thêm về cuộc sống và bút pháp của Cristina Peri Rossi, xin đọc:

Trong ngôn ngữ Tây Ban Nha, chữ destierro (tạm hiểu trong Việt ngữ là “lưu đày” hay “lưu vong”) chứa đựng một ý niệm rất đặc thù nên khó có thể dịch thẳng ra một ngôn ngữ nào khác. Chữ này, với nghĩa đen là “bứng ra, tách ra, cắt ra khỏi mặt đất”, được hiểu như sự cắt đứt mối liên hệ giữa linh hồn con người và mặt đất. (...)

 


Các hoạ phẩm sử dụng trên trang này được sự cho phép của các hoạ sĩ đã tham gia trên trang Tiền Vệ

Bản quyền Tiền Vệ © 2002 - 2021